Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
年少 nián shào
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ
1
/1
年少
nián shào
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young
(2) junior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ ngư dao - 捕漁謠
(
Tào Nghiệp
)
•
Dữ thôn lão đối ẩm - 與村老對飲
(
Vi Ứng Vật
)
•
Lạc Dương tảo xuân - 洛陽早春
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam hương tử - Đăng Kinh Khẩu bắc cố đình hữu hoài - 南鄉子-登京口北固亭有懷
(
Tân Khí Tật
)
•
Nhạc Châu thủ tuế kỳ 1 - 岳州守歳其一
(
Trương Duyệt
)
•
Tống Thôi Giác vãng Tây Xuyên - 送崔玨往西川
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trúc chi kỳ 1 - 竹枝其一
(
Lý Thiệp
)
•
Tuế vãn tự cảm - 歲晚自感
(
Vương Kiến
)
•
Tương Dương khúc kỳ 1 - 襄陽曲其一
(
Thôi Quốc Phụ
)
•
Vãn đồng niên Vân Đình tiến sĩ Dương thượng thư - 輓同年雲亭進士楊尚書
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0